XSMB XSMN XSMT PHÂN TÍCH QUAY THỬ
Miền Trung Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 13-10-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
03
20
G.7
264
475
G.6
4634
7241
8885
4601
4307
7413
G.5
2671
1885
G.4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
G.3
37716
06422
76322
74963
G.2
88727
75845
G.1
87740
42642
ĐB
931457
201723
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 3,8,21,7,4
1 9,63
2 2,70,2,3
3 41
4 1,1,05,5,2
5 70,2
6 4,73
7 15,6
8 5,15
9 35
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 06-10-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G.5
5647
6364
G.4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G.3
68970
90206
23079
33050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 61,5
1 2,9,86
2 4,5,04
3 9,0
4 7,4,59,6,8,4,8
5 54,0
6 2,4
7 01,9
8 1,40,8
9 5,66
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 29-09-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G.5
2821
8653
G.4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G.3
11984
14126
42157
98784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 62,2
1 3,6
2 4,1,7,6,43,7
3 1
4 0,1,9,2,9
5 9,93,7
6 4,12,1
7 5,40
8 43,9,4
9 1,17
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 22-09-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
9418
9390
1379
2169
4792
1148
G.5
6218
6813
G.4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
G.3
08922
00201
97807
15408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 9,1,27,8
1 5,8,8,4,73,0
2 28
3 0,7,2,5
4 8,4
5 7,42
6 5,29
7 98,6,9
8 6,4
9 6,06,2
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 15-09-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
59
52
G.7
307
210
G.6
4793
6256
5570
4237
1040
0821
G.5
5024
5179
G.4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
G.3
86410
88649
04067
84318
G.2
66406
67432
G.1
02321
90965
ĐB
209975
142206
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 7,1,69,2,6
1 1,00,3,4,8
2 4,0,7,11,1
3 7,2
4 4,90
5 9,62
6 7,5
7 0,1,59,4
8 4
9 3,8
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 08-09-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G.5
0687
2180
G.4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G.3
45837
18774
82899
32888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 6,61,1
1 80
2 7,69
3 8,8,8,72
4 03,7,2
5 5,6,49
6 48,5
7 8,44,9,2
8 8,70,8
9 8,9
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 01-09-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G.5
8943
4521
G.4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G.3
87200
96857
97335
45277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 1,0,7
1 5
2 91,1
3 1,79,2,4,5
4 3,11
5 1,7,79,7,3
6 8,06,6
7 0,55,7
8 9,2,82,6
9 5
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 25-08-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
6317
8510
3451
6311
1153
8321
G.5
1495
4522
G.4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
G.3
90436
56324
57079
17428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 7,57
1 3,7,0,3,31,5,0
2 41,2,8
3 6,66,1
4 34,3
5 1,63,1
6
7 5,5,59
8 79,6,3
9 58
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 18-08-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
60
55
G.7
432
320
G.6
9699
5609
5009
9528
3134
9987
G.5
9988
6135
G.4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
G.3
74420
92593
65366
14376
G.2
87784
18574
G.1
84642
54473
ĐB
759442
356594
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 9,9,30
1 61,7
2 00,8,5
3 2,54,5
4 6,2,2
5 5,2,0
6 0,46
7 76,4,3
8 8,47,2
9 9,5,34
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 11-08-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
91
05
G.7
521
246
G.6
5927
3206
3488
5739
4164
4911
G.5
1770
4341
G.4
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519
G.3
36309
48728
00353
14150
G.2
30227
90538
G.1
42288
84668
ĐB
857798
000927
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 6,4,0,95,8,4
1 1,9
2 1,7,7,8,73,7,7
3 59,8
4 6,1
5 1,3,0
6 4,8
7 01
8 8,0,7,8
9 1,8,8