XSMB XSMN XSMT PHÂN TÍCH QUAY THỬ
Miền Trung Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 07-07-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
17
67
G.7
392
949
G.6
6172
9615
0769
8830
7332
6636
G.5
8688
2472
G.4
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
G.3
94896
17411
78646
70370
G.2
86822
44996
G.1
63543
96899
ĐB
790067
752720
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 61,4
1 7,5,3,3,14
2 27,0
3 0,2,6,2
4 4,39,6
5
6 9,5,77
7 22,0
8 84
9 2,8,8,66,6,9
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 30-06-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
54
62
G.7
645
041
G.6
7931
9198
0475
7289
5055
1399
G.5
7347
1376
G.4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G.3
58623
33877
35470
91767
G.2
54982
24251
G.1
28496
61138
ĐB
706843
031905
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 4,05
1 10
2 1,33,2
3 1,08
4 5,7,31
5 45,1
6 32,4,7
7 5,76,0
8 29
9 8,4,69,3,2,2
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 23-06-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
93
27
G.7
930
224
G.6
7522
9620
1239
5214
2510
6620
G.5
6905
1673
G.4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
G.3
83562
51894
83910
44726
G.2
83184
58318
G.1
82851
47638
ĐB
830050
519203
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 53,3
1 1,9,94,0,0,8
2 2,0,37,4,0,7,2,6
3 0,9,44,3,8,8
4 9
5 1,0
6 0,2
7 3
8 40
9 3,4
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 16-06-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
05
95
G.7
996
795
G.6
5530
8360
3919
3969
3658
8599
G.5
1319
0369
G.4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
G.3
48238
52196
37269
25925
G.2
03545
11934
G.1
87798
82186
ĐB
498200
235570
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 5,7,0
1 9,93
2 1,8,5
3 0,84
4 57
5 6,08
6 0,19,9,3,9
7 7,3,0
8 16
9 6,1,4,6,85,5,9
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 09-06-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
39
13
G.7
549
649
G.6
6352
0063
3533
5956
8356
4445
G.5
8666
3884
G.4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
G.3
55052
11243
69050
11382
G.2
16825
55701
G.1
02788
91709
ĐB
233809
577981
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 91,9
1 6,43
2 7,7,59,6
3 9,3
4 9,39,5,2
5 2,26,6,0
6 3,6,05
7 7
8 3,84,1,2,2,1
9 6
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 02-06-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
79
37
G.7
203
482
G.6
8182
9565
0925
5363
3724
3318
G.5
1826
3132
G.4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
G.3
71012
69733
96228
04874
G.2
84424
28094
G.1
16103
39491
ĐB
065234
889280
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 3,3
1 28
2 5,6,6,9,44,8
3 5,3,47,2,3
4 40
5 1,9
6 53
7 9,5,08,4
8 2,22,7,9,0
9 4,1
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 26-05-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
06
82
G.7
722
062
G.6
5239
2462
2039
7633
3586
2190
G.5
6670
9375
G.4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
G.3
39771
81270
85846
34773
G.2
31559
23629
G.1
32893
07153
ĐB
626565
081966
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 6
1 0
2 29
3 9,9,93,9,0
4 86
5 93
6 2,52,2,6
7 0,1,05,3
8 2,32,6,9,5
9 3,5,30,2,5
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 19-05-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
96
83
G.7
662
030
G.6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G.5
9149
5068
G.4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G.3
50165
01421
85021
35991
G.2
12617
50939
G.1
30594
13178
ĐB
430774
056033
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 0,0,7
1 1,75,3,9
2 3,14,7,7,1
3 0,9,3
4 9,6
5
6 2,9,58,8
7 42,8
8 4,0,43,9
9 6,43,1
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 12-05-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
59
38
G.7
809
543
G.6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G.5
5463
5205
G.4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G.3
33672
93440
93811
82013
G.2
25960
84444
G.1
21516
01952
ĐB
124695
046724
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 9,3,01,5
1 61,3
2 4
3 68
4 0,03,3,4
5 9,45,0,7,2
6 3,8,0
7 6,0,28,2
8 87,4,4
9 6,5
XSMT » Xổ số miền Trung ngày 05-05-2025 - Thứ 2
Giải TT.Huế Phú Yên
G.8
04
96
G.7
080
926
G.6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G.5
0212
5687
G.4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G.3
60715
11143
65653
39249
G.2
08301
04151
G.1
83303
37618
ĐB
989107
742066
Đầu TT.Huế Phú Yên
0 4,1,3,70,5,9
1 2,57,5,8
2 6,0,9
3 9
4 38,9
5 43,3,1
6 46
7 0,2
8 0,8,47
9 7,1,36,5